Bàn phím:
Từ điển:
 
socque

danh từ giống đực

  • giày guốc
  • (văn học) ngành hài kịch
    • Quitter le socque: bỏ ngành hài kịch
  • (sử học) giày (của diễn viên) hài kịch

đồng âm

=Soc.