Bàn phím:
Từ điển:
 
société

danh từ giống cái

  • xã hội
    • Société humaine: xã hội loài người
  • (sinh vật học) quần xã
  • hội
    • Société littéraire: hội văn học
    • Société secrète: hội kín
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự giao du, sự giao thiệp
    • Rechercher la société des femmes: thích giao du với phụ nữ
    • haute société: xã hội thượng lưu
    • jeux de société: trò chơi đông người