Bàn phím:
Từ điển:
 
socialisant

tính từ

  • có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa
  • thiên về mặt xã hội
    • Historien socialisant: nhà sử học thiên về mặt xã hội

danh từ giống đực

  • người có khuynh hướng xã hội chủ nghĩa