Bàn phím:
Từ điển:
 
sociale

tính từ

  • thuộc xã hội
    • Ordre social: trật tự xã hội
    • Conventions sociales: quy ước xã hội
    • Rapports sociaux: quan hệ xã hội
    • Sciences sociales: khoa hội xã hội
  • thuộc hội buôn
    • Siège social: trụ sở hội buôn
  • sống thành đàn
    • Insectes sociaux: sâu bọ sống thành đàn

danh từ giống đực

  • mặt xã hội

phản nghĩa

=Individuel. Antisocial.