Bàn phím:
Từ điển:
 
sociable

tính từ

  • sống thành xã hội
    • L'homme est un animal sociable: người là một động vật sống thành xã hội
  • thích giao du; dễ gần
    • Caractère sociable: tính dễ gần
  • (văn học) thuận lợi cho việc giao du (nơi chốn)

phản nghĩa

=Insociable. Sauvage; bourru, farouche, inadapté, misanthrope.