Bàn phím:
Từ điển:
 
sociabilité

danh từ giống cái

  • khả năng sống thành xã hội
  • tính thích giao du; tính dễ gần
  • (văn học) tính thuận lợi cho việc giao du

phản nghĩa

=Asociabilité, autisme, insociabilité, misanthropie