|
gasp /gɑ:sp/
danh từ
Idioms
-
at one's last gasp
- đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết
-
to give a gasp
- há hốc miệng ra (vì kinh ngạc)
động từ
- thở hổn hển
- to gasp for breath: thở hổn hển
- há hốc miệng vì kinh ngạc
Idioms
-
to grasp for
- khao khát, ước ao
- to gasp for liberty: khao khát tự do
-
to gasp out
-
to gasp out one's life
|