Bàn phím:
Từ điển:
 
barrique

danh từ giống cái

  • thùng
    • Mettre du vin en barrique: đóng rượu vang vào thùng
    • Être gros comme une barrique: (thân mật) to như cái thùng (người)
    • Une barrique d'huile: một thùng dầu