|
barrer
ngoại động từ
- chắn
- Barrer la route: chắn đường
- gạch ngang, đánh dấu gạch ngang; gạch chéo
- Barrer un t: đánh dấu gạch ngang vào chữ t
- Barrer un chèque: gạch chéo tấm séc
- gạch đi, xóa đi
- Barrer un mot: gạch đi một từ
- (hàng hải) lái (thuyền tàu)
- barrer la route à quelqu'un: chắn đường ai+ cản trở ai
- barrer quelqu'un: cản trở kế hoạch của ai
- se barrer: (thông tục) chuồn, cút đi
phản nghĩa
=Ouvrir
|