Bàn phím:
Từ điển:
 
sirène

danh từ giống cái

  • nữ thần mình người đuôi cá
  • bậc khuynh thành
  • còi
    • Sirène pour pour auto: còi ô tô
    • Sirène d'alerte: còi báo động
  • (động vật học) con xiren (lưỡng cư có đuôi)
    • écouter le chant des sirènes: bị cám dỗ
    • voix de sirène: giọng quyến rũ