Bàn phím:
Từ điển:
 
sire

danh từ giống đực

  • bệ hạ
  • (sử học) điện hạ, các hạ
    • pauvre sire: (từ cũ, nghĩa cũ) anh chàng bất tài
    • triste sire: (từ cũ, nghĩa cũ) anh chàng chẳng ra gì

đồng âm

=Cire, cirre.