|
barre
danh từ giống cái
- thanh, thỏi, thoi
- Barre de fer: thanh sắt
- De l'or en barre: vàng thoi
- nét gạch ngang
- Tirer une barre: gạch ngang một nét
- vành móng ngựa (tòa án)
- Paraître à la barre: ra trước vành móng ngựa
- (hàng hải) cần bánh lái
- (hàng hải) sóng cồn
- (địa lý; địa chất) mỏm
- (địa lý; địa chất) bãi (ở cửa sông)
- (thể dục thể thao) xà
- (số nhiều) trò chơi đuổi bắt
- (số nhiều) khoảng trống ở hàm (ngựa, nơi đặt hàm thiếc)
- avoir barre sur quelqu'un+ lợi thế hơn ai
- c'est de l'or en barre: (nghĩa bóng) thật là vàng thoi (vật có giá trị; người hết sức trung thực)
- c'est le coup de barre: rất đắt
- tenir la barre: chỉ huy, điều khiển
đồng âm
=Bar, bard
|