Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
garnishee
garnishing
garniture
garotte
garotter
garpike
garret
garret-master
garreteer
garreting
garrison
garrison-staff
garrison-town
garrotte
garrulity
garrulous
garrulously
garrulousness
garrupa
garter
garter-snake
garth
gas
gas-alarm
gas-alert
gas-attack
gas-bag
gas board
gas-bomb
gas bracket
garnishee
danh từ
(từ Pháp, nghĩa Pháp) người phải hầu toà