|
barrage
danh từ giống đực
- sự chắn đường; cái chắn đường
- đập
- Barrages de Baithuong: đập Bái Thượng
- faire barrage à: (nghĩa bóng) ngăn trở, cản trở
- match de barrage: (thể dục thể thao) cuộc đấu thêm (khi hai bên ngang điểm)
- tir de barrage: (quân sự) sự bắn chặn
phản nghĩa
=Ouverture
|