Bàn phím:
Từ điển:
 

forbund s.n. (forbund|et, -, -a/-ene)

1. Công đoàn, liên đoàn. Tổng hội.
- Det nye idrettslaget søkte medlemskap i forbundet.
- forbundsvise forhandlinger
Sự thảo luận về lương bổng riêng từng nghiệp đoàn.

2.Liên bang.
- Forbundsdagen navn. Quốc hộiliên bang Đức.
- Forbundskansler s.m. Thủ tướng liên bang Đức.