Bàn phím:
Từ điển:
 
simplement

phó từ

  • giản dị
    • Vivre simplement: sống giản dị
  • thành thực
    • Avouer simplement qu'on s'est trompé: thành thực nhận rằng mình đã lầm
  • chỉ
    • Ils sont simplement deux amis: họ chỉ là hai người bạn
    • purement et simplement: không hơn không kém, chỉ thế thôi