Bàn phím:
Từ điển:
 
barque

danh từ giống cái

  • thuyền đò
  • thùng nhuộm
    • bien mener sa barque: khéo điều khiển công việc, khéo làm ăn
    • conduire (mener) la barque: điều khiển, chỉ huy, lãnh đạo