Bàn phím:
Từ điển:
 
simple

tính từ

  • đơn
    • Feuille simple: (thực vật học) lá đơn
    • Comptabilité un partie simple: kế toán đơn
  • đơn giản
    • Méthode simple: phương pháp đơn giản
  • giản dị, mộc mạc
    • Vie simple: cuộc sống giản dị
    • Style simple: lời văn mộc mạc
  • thực thà, chất phác; ngây thơ
    • Simple comme un enfant: thực thà như đứa trẻ
    • Simple jusqu'à la sottise: ngây thơ đến thành ngu ngốc
  • thường
    • Un simple habitant: một người dân thường
  • chỉ, chỉ là
    • Croire quelqu'un sur sa simple parole: tin ai chỉ bằng vào lời nói
    • une simple formalité: chỉ là một thủ tục
    • corps simple: (hóa học) đơn chất
    • dans le plus simple appareil: xem appareil
    • pur et simple: không hơn không kém
    • réduire à sa plus simple expression: xem expression
    • simple comme un bonjour: xem bonjour
    • simple d'esprit: đần

danh từ giống đực

  • cái đơn giản
    • Du simple au composé: từ cái đơn giản đến cái phức hợp
  • người thực thà, người chất phác, người ngây thơ
  • (thể dục thể thao) trận đánh đơn
  • (số nhiều) cây thuốc
    • Cueillir des simples: hái cây thuốc
  • (y học, từ cũ nghĩa cũ) thuốc mộc

phản nghĩa

=Affecté, orgueilleux. Fin, rusé. Complexe, compliqué, composé, difficile. Apprêté, étudié, recherché, sophistiqué