Bàn phím:
Từ điển:
 
simili

danh từ giống đực

  • bản tram
  • vải ximili
  • (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) thứ làm giả
    • Parure en simili: đồ trang sức làm giả

danh từ giống cái

  • similigravure