Bàn phím:
Từ điển:
 

forbud s.n. (forbudfet, -, -a/-ene)

Sự cấm đoán, cấm chỉ, ngăn cấm .
- I dette rommet er det forbud mot å røyke.
- brev og besøksforbud
Cấm liên lạc thư từ và thăm viếng.
- forbudsskilt s.n. Bảng cấm.