Bàn phím:
Từ điển:
 
garble /'gɑ:bl/

ngoại động từ

  • cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý)
  • trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên tạc
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) chọn ra, lựa ra