Bàn phím:
Từ điển:
 
sillonner

ngoại động từ

  • rạch
    • L'éclair sillonne les nues: chớp rạch mây
  • đi ngang dọc
    • De belles routes sillonnent le pays: nhiều đường đẹp đi gnang dọc khắp nước
  • làm nhăn
    • La vieillesse sillonne son front: tuổi già làm nhăn trán của ông ấy
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cày
    • Sillonner un champ: cày một đám ruộng