|
sillon
danh từ giống đực
- đường cày, rãnh cày
- vệt, đường
- Sillon de feu tracé par une fusée: vệt lửa của tên lửa
- (giải phẫu) rãnh
- (số nhiều) vết nhăn
- Les sillons sur le front: những vết nhăn trên trán
- (số nhiều) (văn học) đồng ruộng
- Défendre nos sillons: bảo vệ đồng ruộng của chúng ta
- Creuser son sillon; faire son sillon: kiên trì trong sự nghiệp của mình
|