Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sillage
sillet
sillon
sillonner
silo
silotage
silphe
silure
silurien
silves
sima
simagrée
simarre
simbleau
simien
simiesque
similaire
similarité
simili
similicuir
similigravure
similipierre
similisage
similiser
similiste
similitude
similor
simoniaque
simonie
simoun
sillage
danh từ giống đực
(hàng hải) lằn tàu
(vật lý học) xoáy dòng rẽ
dans le sillage de quelqu'un
:
theo bước ai (nghĩa bóng)