Bàn phím:
Từ điển:
 
gap /gæp/

danh từ

  • lỗ hổng, kẽ hở
    • a gap in the hedge: lỗ hổng ở hàng rào
  • chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót
    • a gap in a conversation: chỗ gián đoạn trong câu chuyện
    • a gap in one's knowledge: chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức
  • đèo (núi)
  • (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến)
  • (kỹ thuật) khe hở, độ hở
  • (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay)
  • sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...)

Idioms

  1. to fill (stop, supply) a gap
    • lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
gap
  • (Tech) khe; khoảng cách, trống; bộ phóng điện; cầu nổ; chỗ gián đoạn, dải cấm