Bàn phím:
Từ điển:
 
silhouette

danh từ giống cái

  • hình bóng
    • Des silhouettes sur le mur: những hình bóng trên tường
    • Silhouette d'une femme: hình bóng của một phụ nữ
  • đường nét (thân thể)
    • Avoir une silhouette élégante: có đường nét thanh nhã
    • silhouette de tir: bia hình người (để tập bắn)
    • Silhouette de tir mobile: bia hình người di động