Bàn phím:
Từ điển:
 
baroquisme

danh từ giống đực

  • (kiến trúc, hội họa) tính hoa mỹ kỳ cục
  • (kiến trúc, hội họa) khuynh hướng baroc, khuynh hướng hoa mỹ kỳ cục

phản nghĩa

=Classicisme