Bàn phím:
Từ điển:
 
gangway /'gæɳwei/

danh từ

  • lối đi giữa các hàng ghế
  • lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh)
  • (hàng hải) cầu tàu
  • (hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu)

Idioms

  1. above gangway
    • dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
  2. below gangway
    • ít dính líu với chính sách của đảng mình

thán từ

  • tránh ra cho tôi nhờ một tí