|
silence
danh từ giống đực
- sự im lặng
- Garder le silence: giữ im lặng
- Le silence de la nuit: cảnh đêm im lặng
- S'alarmer du silence d'un ami: lo sợ thấy bạn im hơi lặng tiếng
- sự thầm lặng, sự lặng lẽ
- Aimer en silence: yêu thầm lặng
- Révolution préparée dans le silence: cuộc cách mạng chuẩn bị lặng lẽ
- (âm nhạc) lặng; dấu lặng
- en silence: im lặng, âm thầm
- Souffrir en silence: đau khổ âm thầm
- imposer silence: xem imposer
- passer quelque chose sous silence: xem passer
thán từ
phản nghĩa
=Parole; aveu. Bruit, tapage.
|