Bàn phím:
Từ điển:
 
signifier

ngoại động từ

  • có nghĩa là, nghĩa là
    • Qu'est-ce que cela signifie?: như thế nghĩa là thế nào?
  • tuyên bố; báo cho biết
    • Signifier sa volonté: tuyên bố ý muốn của mình
  • (luật học, pháp lý) thông đạt, tống đạt
    • Signifier un jugement: tống đạt một bản án