Bàn phím:
Từ điển:
 
significatif

tính từ

  • có ý nghĩa
    • Geste significatif: cử chỉ có ý nghĩa
  • biểu lộ, chứng tỏ
    • Cette remarque est significative de son état d'esprit: lời nhận xét đó biểu lộ tâm trạng của anh ta