|
signe
danh từ giống đực
- dấu, dấu hiệu
- Marquer d'un signe: đánh dấu
- Signe de pluie: dấu hiệu sắp mưa
- Signe algébrique: (toán học) dấu đại số
- Faire un signe de croix: làm dấu thánh giá
- Signes de ponctuation: dấu chấm câu
- hiệu
- Faire un signe de la main: ra hiệu tay
- en signe de: để tỏ
- En signe d'adieu: để tỏ lời từ biệt
- ne pas donner signe de vie: như chết rồi+ bặt tin, biệt vô âm tín
- signes des temps: (nghĩa xấu) nét đặc trưng của thời đại; dấu ấn thời đại
- sous le signe de: có (một vì sao nào đó) chiếu mệnh (theo tử vi)
- (nghĩa bóng) trong khung cảnh
đồng âm
=Cygne.
|