Bàn phím:
Từ điển:
 
signaler

ngoại động từ

  • báo hiệu
  • báo, chỉ ra
    • Permettez-moi de vous signaler que...: cho phép tôi được báo với ông là...
    • Signaler un voleur à l'autorité: báo tên kẻ cắp với chính quyền
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi bật sự anh dũng của mình