Bàn phím:
Từ điển:
 
signal

danh từ giống đực

  • hiệu, dấu hiệu
    • Donner le signal: ra hiệu, báo hiệu
  • tín hiệu
    • Signal de chemin de fer: tín hiệu đường sắt
    • Signal d'entrée: tín hiệu vào (điều khiển học)