Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dân công
dân cư
dân dã
dan díu
dân luật
dân mục
dân quân
dân quê
dân quyền
dân sinh
dân sự
dân tộc
dân vận
dàn
dần
dàn cảnh
dần dần
dàn hòa
dần lân
dàn xếp
dẫn
dẫn chứng
dẫn điền
dẫn điện
dẫn nhàn
dẫn nhiệt
dẫn thủy nhập điền
dấn
dán
dạn
dân công
d. Người công dân làm nghĩa vụ lao động chân tay trong thời gian quy định. Đoàn dân công đắp đê. Đi dân công phục vụ tiền tuyến.