Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dân biểu
dân ca
dân chủ
dân chúng
dân công
dân cư
dân dã
dan díu
dân luật
dân mục
dân quân
dân quê
dân quyền
dân sinh
dân sự
dân tộc
dân vận
dàn
dần
dàn cảnh
dần dần
dàn hòa
dần lân
dàn xếp
dẫn
dẫn chứng
dẫn điền
dẫn điện
dẫn nhàn
dẫn nhiệt
dân biểu
dt. (H. biểu: bày ra ngoài) Người do dân bầu ra để thay mặt dân trong một hội đồng: Thực dân Pháp đặt ra hội đồng dân biểu để làm ra vẻ trọng dân chủ.