Bàn phím:
Từ điển:
 
barge

danh từ giống cái

  • thuyền buồm đáy bằng, sà lan
  • xuồng dỡ hàng
  • đụn rơm (hình chữ nhật)
  • (động vật học) chim dẽ mỏ hếch