Bàn phím:
Từ điển:
 
and /ænd, ənd, ən/

liên từ

  • và, cùng, với
    • to buy and sell: mua và bán
    • you and I: anh với (và) tôi
  • nếu dường như, tuồng như là
    • let him go and need be: hãy để anh ta đi nếu cần
  • còn
    • I shall go and you stay here: tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây
  • (không dịch)
    • coffee and milk: cà phê sữa
    • four and thirty: ba mươi tư
    • two hundred and fifty: hai trăm năm mươi
    • to walk two and two: đi hàng đôi
    • better and better: ngày càng tốt hơn
    • worse and worse: ngày càng xấu hơn
    • miles and miles: hàng dặm hàng dặm, rất dài
    • there are books and books: sách thì cũng có ba bảy loại
    • try and come: hãy gắng đến
    • try and help me: hãy gắng giúp tôi
AND
  • (Tech) VÀ (mạch luận lý)