Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ạ
ác
ác cảm
ác chiến
ác mộng
ác nghiệt
ác tà
ác tâm
ác thú
ác vàng
ách
ạch
ADN
Ag
ai
ai ai
ai điếu
ai hầu chi ai
ai oán
ải
ải Du
ải quan
ải Vân
ái
ái ân
ái hữu
ái khanh
ái lực
ái mộ
ái nam ái nữ
ạ
trt. Tiếng tỏ ý kính trọng hoặc thân mật khi xưng hô trò chuyện (thường dùng ở cuối câu hoặc sau từ chỉ người nói chuyện với mình): Vâng ạ Em chào thầy ạ Chị ạ, mai em bận mất rồi.