Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
dai dẳng
dài
dài dòng
dải
dãi
Dãi đồng
dái
dại
dại dột
dâm
dâm bụt
dâm dật
dâm đãng
dâm loạn
dâm ô
dâm phụ
dâm thư
dầm
dầm dề
dám
dậm
dạm
dân
dân biểu
dân ca
dân chủ
dân chúng
dân công
dân cư
dân dã
dai dẳng
tt. Kéo dài mãi: Trận sốt dai dẳng mất gần một tuần lễ (NgĐThi). // trgt. Không dứt: Ôm dai dẳng mãi.