Bàn phím:
Từ điển:
 
barboteuse

danh từ

  • người lội bì bõm

danh từ giống đực

  • (hóa học) bình khí lội
  • (kỹ thuật) cột khí lội

danh từ giống cái

  • quần yếm cộc (của trẻ em)