|
barbare
tính từ
- quê mùa, thô lỗ
- Manières barbares: cử chỉ thô lỗ
- dã man
- Un crime barbare: tội ác dã man
- (ngôn ngữ học) phản quy tắc
- (từ cũ, nghĩa cũ) tàn bạo
- (từ cũ, nghĩa cũ) lạ, ngoại lai
- Invasion barbare: ngoại xâm
phản nghĩa
=Civilisé, policé, raffiné. Bon, humain
danh từ
- người quê mùa, người vô học
- (từ cũ, nghĩa cũ) người dã man
- (từ cũ, nghĩa cũ) người tàn bạo
- (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ngoại xâm
|