Bàn phím:
Từ điển:
 
from /frɔm, frəm/

giới từ

  • từ
    • to start from Hanoi: bắt đầu đi từ Hà-nội
    • to know someone from a child: biết một người nào từ tấm bé
    • to count from one to ten: đếm từ một đến mười
    • from morning till night: từ sáng đến tối
    • from place to place: từ nơi này sang nơi khác
    • a letter from home: một bức thư (từ) nhà (gửi đến)
  • dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ
    • to judge from appearances: dựa vào (theo) bề ngoài mà xét đoán
  • khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách
    • to save a thing from damage: giữ gìn một vật khỏi bị hư hỏng
    • to go [away] from house: đi (xa) khỏi nhà
  • vì, do, do bởi
    • to tremble from fear: run lên vì sợ hãi
  • với
    • to differ from others: khác với những người khác; khác với những cái khác
  • bằng
    • wine is made from grapes: rượu vang làm bằng nho
  • của (ai... cho, gửi, tặng, đưa)
    • gilfs from friends: quà của bạn bè (gửi tặng)

Idioms

  1. from of old
    • ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi
      • I know it from of old: tôi biết việc ấy đã lâu rồi