Bàn phím:
Từ điển:
 
frog /frɔg/

danh từ

  • (động vật học) con ếch, con ngoé

danh từ

  • (động vật học) đế guốc (chân ngựa)

danh từ

  • quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
  • khuy khuyết thùa (áo nhà binh)

danh từ

  • (ngành đường sắt) đường ghi