Bàn phím:
Từ điển:
 
se rapporter

tự động từ

  • có liên quan với, có quan hệ với, ăn nhập với
    • Réponse qui ne se rapporte pas à la question: câu trả lời không ăn nhập với câu hỏi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) có những nét giống với
    • s'en rapporter à quelqu'un: tuỳ ai định đoạt

Phản nghĩa

= Emporter, enlever, renvoyer; garder, taire. Opposer. Confirmer.