Bàn phím:
Từ điển:
 
frill /fril/

danh từ

  • diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ)
  • diềm (lông chim)
  • hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối)
  • (số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà
    • to put on frills: làm bộ, làm điệu
  • màng treo ruột (thú vật)
  • (nhiếp ảnh) nếp nhăn (rìa mặt có thuốc ở phim)

động từ

  • diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten
  • (nhiếp ảnh) nhăn (rìa mặt phim có thuốc)