|
baptême
danh từ giống đực
- (tôn giáo) lễ rửa tội
- lễ khai trương
- Baptême d'une cloche: lễ khai chuông
- Baptême d'un navire: lễ hạ thủy tàu
- baptême de l'air: sự đi máy bay lần đầu
- baptême du feu: sự ra trận lần đầu
- nom de baptême: tên thánh (của người theo công giáo)
|