Bàn phím:
Từ điển:
 
friendly /'frendli/

tính từ

  • thân mật, thân thiết, thân thiện
    • a friendly smile: một nụ cười thân mật
    • to have friendly relations with one's neighbours: có quan hệ thân mật với láng giềng của mình
    • Friendly Society: hội ái hữu
    • a friendly match: cuộc đấu giao hữu
  • thuận lợi, tiện lợi
  • (tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây-cơ

Idioms

  1. friendly lead
    • cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân-ddôn)