Bàn phím:
Từ điển:
 
se produire

tự động từ

  • xảy ra
    • Un changement s'est produit: một sự thay đổi đã xảy ra
  • biểu diễn
    • Il se produira sur la scène: nó sẽ biểu diễn trên sân khấu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ra mắt
    • Se produire en public: ra mắt công chúng