Bàn phím:
Từ điển:
 
se poser

tự động từ

  • đậu, đỗ
    • Le moineau se pose sur une branche: con chim sẻ đậu trên một cành
    • l'avion se pose: máy bay đỗ xuống
  • đặt ra
    • Question qui se pose: vấn đề đặt ra
  • tự cho là
    • Se poser en réformateur: tự cho là nhà cải cách
    • se poser là: (thông tục) là điều tất nhiên